Nguyên nhân giảm hiệu quả xử lý và cách phục hồi hoạt tính.
A PHP Error was encountered
Severity: Notice
Message: Undefined property: stdClass::$the_seo
Filename: news/detail.php
Line Number: 9
Backtrace:
File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/application/views/news/detail.php
Line: 9
Function: _error_handler
File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/application/controllers/News.php
Line: 96
Function: view
File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/index.php
Line: 315
Function: require_once
A PHP Error was encountered
Severity: Notice
Message: Undefined property: stdClass::$the_seo
Filename: news/detail.php
Line Number: 9
Backtrace:
File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/application/views/news/detail.php
Line: 9
Function: _error_handler
File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/application/controllers/News.php
Line: 96
Function: view
File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/index.php
Line: 315
Function: require_once
Đăng lúc: 2025-10-14 14:36:44
1. Vai trò của than hoạt tính trong xử lý khí và nước
Than hoạt tính là vật liệu hấp phụ có diện tích bề mặt cực lớn (500–1.500 m²/g), được ví như “lá phổi” của hệ thống xử lý khí và nước.
Nó hấp phụ mạnh các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs), hơi dung môi, clo, phenol, và mùi hôi trong:
-
Tháp hấp phụ khí thải,
-
Bộ lọc than tổ ong,
-
Hệ thống xử lý nước cấp – nước thải.
Tuy nhiên, sau thời gian sử dụng, hiệu suất hấp phụ giảm rõ rệt do than bị bão hòa hoặc bị bít kín lỗ xốp, dẫn đến khí hoặc nước không được xử lý triệt để.
2. Nguyên nhân khiến than hoạt tính giảm hiệu quả xử lý
Có 4 nhóm nguyên nhân chính ảnh hưởng đến khả năng hấp phụ của than hoạt tính:
a. Bão hòa vật lý
-
Lỗ xốp của than đã đầy các phân tử VOCs, hơi dung môi, chất hữu cơ.
-
Không còn chỗ trống để tiếp tục hấp phụ khí thải mới.
→ Giảm 30–70% hiệu suất xử lý sau 2–6 tháng vận hành tùy tải lượng.
b. Bít kín lỗ xốp do bụi và hơi nước
-
Hơi nước, sương, dầu hoặc bụi mịn bám lên bề mặt than.
-
Các hạt này ngăn dòng khí thấm vào mao quản, làm giảm diện tích hấp phụ thực tế.
→ Thường gặp trong hệ thống không có bộ tách ẩm hoặc lọc sơ cấp.
c. Nhiệt độ và độ ẩm cao
-
Khi nhiệt độ khí vào >60°C, than hoạt tính giảm khả năng hấp phụ vì năng lượng bề mặt tăng, các phân tử khí dễ thoát ra.
-
Độ ẩm cao làm nước chiếm chỗ lỗ xốp, hạn chế hấp phụ VOCs.
→ Hệ thống cần tháp tách ẩm hoặc cyclone phun sương trước giai đoạn hấp phụ.
d. Chất hấp phụ khó bay hơi
-
Một số khí hoặc hơi dung môi có phân tử nặng (như toluen, xylene, dầu, sơn) dễ kết dính vào mao quản.
-
Khi tích tụ lâu, than mất hoạt tính hoàn toàn và phải tái sinh hoặc thay mới.
3. Dấu hiệu nhận biết than hoạt tính bị giảm hiệu suất
-
Mùi VOCs hoặc dung môi vẫn còn trong khí xả sau xử lý.
-
Áp suất trong tháp tăng bất thường (do bít lỗ xốp).
-
Màu than chuyển từ đen sang xám/trắng, có cảm giác ẩm hoặc dính.
-
Thời gian xử lý ngắn lại, lưu lượng khí không ổn định.
Khi xuất hiện 2–3 dấu hiệu trên, cần kiểm tra và tái sinh than ngay để tránh giảm tuổi thọ cả hệ thống.
.jpg)

4. Cách phục hồi hoạt tính (tái sinh) than hoạt tính
a. Tái sinh bằng nhiệt (gia nhiệt khô)
-
Đun nóng than hoạt tính ở 200–400°C trong môi trường không có oxy, giúp bay hơi các chất hấp phụ cũ.
-
Phương pháp này khôi phục 80–90% hoạt tính ban đầu.
-
Ứng dụng cho tháp hấp phụ khí công nghiệp hoặc hệ thống VOCs tái sinh tự động.
b. Tái sinh bằng hơi nước nóng
-
Dẫn hơi nước bão hòa 120–180°C qua lớp than để đẩy các phân tử hấp phụ ra ngoài.
-
Hiệu quả cao với các khí dung môi nhẹ (acetone, ethanol, toluen).
-
Giúp giảm chi phí thay than và thân thiện môi trường.
c. Tái sinh bằng hóa chất
-
Dùng dung dịch NaOH, H₂O₂ hoặc dung môi hữu cơ nhẹ để hòa tan chất bám.
-
Thường áp dụng cho xử lý nước thải hoặc lọc nước sinh hoạt.
-
Cần rửa và sấy khô kỹ để tránh tồn dư hóa chất.
d. Thay mới định kỳ (trong trường hợp mất hoạt tính hoàn toàn)
-
Khi than đã kết dính, vón cục hoặc bề mặt cháy xám, cần thay thế hoàn toàn.
-
Chu kỳ thay mới trung bình:
-
6–12 tháng với hệ thống khí VOCs,
-
12–18 tháng với hệ thống nước.
-
5. Giải pháp duy trì hiệu quả xử lý than hoạt tính
| Giải pháp | Lợi ích |
|---|---|
| Bổ sung bộ lọc sơ cấp & tách ẩm trước tháp | Giảm bám bụi, hơi nước vào than |
| Điều chỉnh nhiệt độ khí vào < 50°C | Tăng hiệu quả hấp phụ 20–30% |
| Tái sinh định kỳ theo chu kỳ vận hành | Duy trì hiệu suất ổn định |
| Giám sát chênh áp và mùi khí đầu ra | Phát hiện sớm tình trạng bão hòa |
| Sử dụng than hoạt tính chất lượng cao IPF Việt Nam | Tăng tuổi thọ và khả năng tái sinh hiệu quả |
6. Kết luận
Hiệu suất của than hoạt tính phụ thuộc lớn vào chất lượng vật liệu, điều kiện vận hành và quy trình tái sinh.
Nếu được tái sinh đúng kỹ thuật và bảo trì định kỳ, than hoạt tính có thể hoạt động ổn định 2–3 năm, giúp nhà máy tiết kiệm 30–50% chi phí vận hành.
IPF Việt Nam chuyên cung cấp than hoạt tính gáo dừa, tổ ong, than hạt chất lượng cao và hệ thống tái sinh tự động – đảm bảo hiệu suất xử lý 98–99% khí VOCs.
Cần tư vấn tái sinh hoặc thay thế than hoạt tính cho hệ thống xử lý khí thải?
Liên hệ IPF Việt Nam – chuyên gia trong thiết kế, thi công và bảo trì tháp hấp phụ than hoạt tính công nghiệp.
Liên hệ IPF Việt Nam để nhận báo giá và mẫu thiết kế!
Địa chỉ : Ngãi Cầu - An Khánh- Hà Nội
Hotline: 0335.2929.38