Cách chọn kích thước giá thể vi sinh phù hợp (D50, D75).
A PHP Error was encountered
Severity: Notice
Message: Undefined property: stdClass::$the_seo
Filename: news/detail.php
Line Number: 9
Backtrace:
File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/application/views/news/detail.php
Line: 9
Function: _error_handler
File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/application/controllers/News.php
Line: 96
Function: view
File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/index.php
Line: 315
Function: require_once
A PHP Error was encountered
Severity: Notice
Message: Undefined property: stdClass::$the_seo
Filename: news/detail.php
Line Number: 9
Backtrace:
File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/application/views/news/detail.php
Line: 9
Function: _error_handler
File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/application/controllers/News.php
Line: 96
Function: view
File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/index.php
Line: 315
Function: require_once
Đăng lúc: 2025-09-10 16:11:52
1. Giới thiệu
Giá thể vi sinh dạng cầu là vật liệu quan trọng trong các hệ thống xử lý nước thải bằng công nghệ sinh học như MBBR, SBR, aerotank hiếu khí, kỵ khí.
Chúng có thiết kế dạng cầu rỗng, nhiều khe hở, giúp vi sinh vật bám dính, phát triển thành lớp màng sinh học để phân hủy chất hữu cơ, amoni, nitơ, photpho.
Trên thị trường phổ biến nhất là hai kích thước: D50 (50 mm) và D75 (75 mm). Vậy chọn loại nào thì phù hợp?
2. Đặc điểm của giá thể vi sinh D50 và D75
Giá thể vi sinh D50 (φ 50 mm)
-
Kích thước nhỏ, diện tích bề mặt lớn (~200–220 m²/m³).
-
Tỷ lệ rỗng cao → tăng khả năng tiếp xúc nước – vi sinh.
-
Phù hợp cho bể có tải trọng hữu cơ cao, cần xử lý nhanh.
Giá thể vi sinh D75 (φ 75 mm)
-
Kích thước lớn, diện tích bề mặt thấp hơn D50 (~160–180 m²/m³).
-
Lưu thông khí – nước dễ dàng, hạn chế tắc nghẽn.
-
Thích hợp cho bể có diện tích lớn, tải trọng hữu cơ vừa – thấp.

3. Cách chọn kích thước giá thể vi sinh phù hợp
3.1. Dựa vào loại nước thải
-
Nước thải sinh hoạt: nồng độ COD, BOD trung bình → chọn D50 để tăng diện tích bám dính.
-
Nước thải công nghiệp (dệt nhuộm, xi mạ, thực phẩm): tải trọng cao, nhiều hợp chất hữu cơ khó phân hủy → ưu tiên D50.
-
Nước thải thủy sản, chế biến nông sản: tải trọng vừa, nhiều bùn hữu cơ → chọn D75 để giảm tắc nghẽn.
3.2. Dựa vào thiết kế bể
-
Bể nhỏ, tải trọng cao: dùng D50 để tăng mật độ vi sinh.
-
Bể lớn, tải trọng vừa – thấp: dùng D75 để tối ưu lưu thông khí và giảm trở lực.
3.3. Dựa vào công nghệ xử lý
-
MBBR hiếu khí: D50 cho xử lý COD, BOD nhanh.
-
Kỵ khí UASB, AnMBR: D75 để hạn chế tắc nghẽn, dễ vận hành.
-
Kết hợp hiếu khí – thiếu khí: phối hợp D50 + D75 trong cùng hệ thống.

4. So sánh nhanh giá thể vi sinh D50 và D75
Tiêu chí | D50 | D75 |
---|---|---|
Kích thước | 50 mm | 75 mm |
Diện tích bề mặt | 200–220 m²/m³ | 160–180 m²/m³ |
Khả năng xử lý | Tốt với tải trọng hữu cơ cao | Tốt với tải trọng vừa – thấp |
Nguy cơ tắc nghẽn | Cao hơn | Thấp hơn |
Ứng dụng | Nước thải sinh hoạt, công nghiệp tải trọng cao | Nước thải nông sản, thủy sản, bể lớn |
5. Kết luận
Việc chọn giá thể vi sinh D50 hay D75 phụ thuộc vào:
-
Đặc tính nước thải.
-
Kích thước và tải trọng bể.
-
Công nghệ xử lý áp dụng.
Nếu cần xử lý nhanh, tải trọng hữu cơ cao → chọn D50.
Nếu muốn hạn chế tắc nghẽn, bể lớn, tải trọng thấp hơn → chọn D75.
Doanh nghiệp có thể kết hợp cả hai loại để tối ưu hiệu quả trong hệ thống MBBR.
Bạn đang cần tư vấn chọn giá thể vi sinh D50, D75 phù hợp cho hệ thống xử lý nước thải?
Liên hệ ngay IPF Việt Nam – chuyên cung cấp giá thể vi sinh, bể nhựa PP, ống PP/PVC và giải pháp xử lý nước thải công nghiệp:
Hotline: 0335.2929.38