Cút nhựa PP dùng cho phòng thí nghiệm – Hệ thống hút khí độc, hơi hóa chất

A PHP Error was encountered

Severity: Notice

Message: Undefined property: stdClass::$the_seo

Filename: news/detail.php

Line Number: 9

Backtrace:

File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/application/views/news/detail.php
Line: 9
Function: _error_handler

File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/application/controllers/News.php
Line: 96
Function: view

File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/index.php
Line: 315
Function: require_once

Đăng lúc: 2025-07-26 14:15:41

 

1. Đặc thù hệ thống hút khí độc trong phòng thí nghiệm

Trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu hóa học, sinh học, dược phẩm hay công nghiệp, khí độc – hơi hóa chất – dung môi bay hơi như HCl, NH₃, SO₂, ethanol, acetone… thường xuyên phát tán.

Hệ thống hút khí cần có khả năng:

  • Chống ăn mòn mạnh

  • Đảm bảo kín khí, không rò rỉ

  • Linh hoạt theo hướng ống dẫn

  • An toàn, dễ vệ sinh và thay thế

Đây là lý do cút nhựa PP được ưu tiên sử dụng thay cho kim loại hoặc các vật liệu dễ bị ăn mòn.


2. Vì sao nên dùng cút nhựa PP trong hệ thống hút khí phòng lab?

 Kháng hóa chất mạnh

Cút PP có khả năng chống lại đa số dung môi hữu cơ, axit, bazơ mạnh thường gặp trong phòng lab.

 Chịu nhiệt tốt

Hoạt động ổn định trong môi trường có hơi nóng từ 80–100°C, không biến dạng, nứt vỡ như nhựa thông thường.

 Không rỉ sét – không lão hóa nhanh

Khác với inox hay thép mạ, cút PP không bị oxy hóa, không cần bảo trì lớp phủ bảo vệ.

 Độ kín cao, dễ lắp đặt

Cút PP hàn nhiệt hoặc nối mặt bích với gioăng giúp kín khí tuyệt đối, tránh rò rỉ khí độc gây hại cho người vận hành.

 Trọng lượng nhẹ – dễ tháo lắp bảo trì

Cút nhựa nhẹ hơn kim loại 60–70%, thuận tiện khi gắn trên cao, trong tủ hút khí, ống treo hoặc vị trí hẹp.




3. Ứng dụng thực tế trong phòng thí nghiệm

  • Nối chuyển hướng 90° – 45° cho hệ thống hút mùi, hút khí độc

  • Kết nối các nhánh ống dẫn khí từ các tủ hút khí hóa chất

  • Lắp đặt trong các hệ thống xử lý hơi dung môi bay hơi từ mẫu phản ứng

  • Sử dụng trong trạm trung hòa khí độc trước khi thoát ra môi trường


4. So sánh với cút kim loại và nhựa khác

Tiêu chí Cút nhựa PP Cút inox 304 Cút PVC
Chống ăn mòn Rất tốt Tốt (nhưng kém với HCl) Trung bình
Chịu nhiệt 80–100°C >200°C <60°C
Độ kín nối hàn Rất cao Tùy vào mối hàn Trung bình
Trọng lượng Nhẹ Nặng Nhẹ
Độ an toàn phòng lab Cao – không phản ứng Có thể sinh nhiệt nếu bị ăn mòn Trung bình

Bài viết liên quan

So sánh khay nhựa PP và khay nhựa PVC, HDPE – Loại nào phù hợp hơn? Ưu – nhược điểm của quạt hướng trục trong hệ thống thông gió Ứng dụng bích nhựa PP trong tháp hấp thụ, tháp hấp phụ, scrubber khí thải Khớp mềm chống rung, giãn nở – Bảo vệ thiết bị và đường ống như thế nào? Có nên thay thế bánh răng kim loại cũ bằng bánh răng nhựa không? Phân tích kinh tế – kỹ thuật So sánh ống chờ bằng nhựa PP/PVC và ống kim loại – Loại nào bền và an toàn hơn? Chi phí đầu tư và tuổi thọ giá thể vi sinh dạng cầu – Có tiết kiệm hơn giá thể truyền thống? Tê nhựa PP trong hệ thống khí nóng, hơi – Có thay thế được tê inox không? Quạt nhựa PP trong phòng thí nghiệm – Giải pháp an toàn, kín khí, chống ăn mòn hiệu quả Ứng dụng quạt nhựa PP trong phòng thí nghiệm – An toàn, không rò rỉ khí độc