Điều khiển rũ bụi cho dây chuyền tái chế nhựa.
A PHP Error was encountered
Severity: Notice
Message: Undefined property: stdClass::$the_seo
Filename: news/detail.php
Line Number: 9
Backtrace:
File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/application/views/news/detail.php
Line: 9
Function: _error_handler
File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/application/controllers/News.php
Line: 96
Function: view
File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/index.php
Line: 315
Function: require_once
A PHP Error was encountered
Severity: Notice
Message: Undefined property: stdClass::$the_seo
Filename: news/detail.php
Line Number: 9
Backtrace:
File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/application/views/news/detail.php
Line: 9
Function: _error_handler
File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/application/controllers/News.php
Line: 96
Function: view
File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/index.php
Line: 315
Function: require_once
Đăng lúc: 2025-12-06 16:09:57
1. Đặc thù bụi trong dây chuyền tái chế nhựa – vì sao cần điều khiển rũ bụi chuẩn?
Quá trình nghiền – rửa – sấy – ép viên nhựa sinh ra:
-
Bụi polymer siêu mịn, bám dính mạnh
-
Hơi VOCs từ nhựa nóng, dễ bám túi lọc
-
Bụi nóng 50–80°C (tùy khu vực)
-
Tải bụi biến thiên lớn theo từng ca sản xuất
Các vấn đề thường gặp nếu rũ không đúng:
-
Tắc túi lọc nhanh → ΔP tăng 1.000–2.500 Pa
-
Bụi không rũ hết → giảm lưu lượng hút
-
Tăng tiêu thụ điện vì quạt phải chạy tải nặng
-
Bụi tràn ra môi trường, gây mùi nhựa cháy
-
Tuổi thọ túi lọc giảm chỉ còn 2–4 tháng
→ Điều khiển rũ bụi thông minh là giải pháp bắt buộc cho nhà máy tái chế nhựa.
2. Nguyên lý rũ bụi bằng xung khí nén (Pulse-jet) trong tái chế nhựa
Bụi polymer bám rất chặt, cần xung khí mạnh và đúng tần suất.
Quy trình:
-
Bảng điều khiển kích van điện từ → tạo xung khí 0.1–0.2 giây
-
Sóng xung ép ngược vào túi lọc → làm bụi bong ra
-
Bụi rơi xuống phễu → đưa ra ngoài qua vít tải/van xoay
Trong môi trường tái chế nhựa:
-
Xung yếu → bụi không bong
-
Xung quá mạnh → rách túi lọc
-
Chu kỳ rũ không phù hợp → đóng bánh bụi polymer
→ Cài đặt đúng Pulse Width – Pulse Interval – ΔP setpoint cực kỳ quan trọng.

3. Thiết kế hệ điều khiển rũ bụi chuẩn cho nhà máy tái chế nhựa
1. Sử dụng bảng điều khiển rũ bụi đa chế độ (Time + ΔP)
Tích hợp cảm biến chênh áp để rũ theo tải bụi thực tế → tiết kiệm khí nén 20–40%.
2. Cài đặt xung khí mạnh hơn ngành phổ thông
-
Áp lực khí nén: 5.0 – 6.5 bar
-
Thời gian xung: 100 – 180 ms
-
Khoảng cách xung: 5 – 12 giây (tùy tải bụi)
3. Motor dạng belt drive hoặc direct drive áp suất lớn
Đảm bảo lưu lượng ổn định ngay cả khi ΔP tăng.
4. Túi lọc chuyên dụng cho polymer
-
Vải PPS, PET phủ màng PTFE
-
Chịu nhiệt 160°C
-
Hạn chế bám dính VOCs
5. Bảng điều khiển có bảo vệ quá áp & chống ẩm
Vì hơi nước – hơi polymer dễ xâm nhập tủ điện.
4. Lợi ích của điều khiển rũ bụi thông minh trong tái chế nhựa
1. Giảm ΔP 30–50%
Hệ rũ theo ΔP giúp túi luôn ở trạng thái “kháng bụi thấp”.
2. Giảm 20–40% chi phí khí nén
Không rũ liên tục như chế độ Timer truyền thống.
3. Tăng tuổi thọ túi lọc lên gấp 2–3 lần
Vì rũ đúng lực – đúng chu kỳ – không gây sốc nhiệt.
4. Ổn định lưu lượng hút → giảm mùi nhựa cháy
Hệ thống hút luôn duy trì hiệu suất cao.
5. Ít dừng máy, ít bảo trì → tăng sản lượng
Đặc biệt quan trọng cho dây chuyền pelletizing 24/7.
5. Thông số cài đặt khuyến nghị (tham khảo thực tế nhà máy VN)
| Thông số | Giá trị khuyến nghị | Lưu ý |
|---|---|---|
| Áp khí nén | 5.0 – 6.5 bar | Polymer bám dính cần xung mạnh |
| Pulse Width | 100–180 ms | Tùy túi lọc PPS/PTFE |
| Pulse Interval | 5–12 s | Tải bụi cao → giảm khoảng cách |
| ΔP rũ ON | 950–1200 Pa | Cài cho túi bắt đầu bám dính |
| ΔP rũ OFF | 650–800 Pa | Tránh rũ quá mức |
| Nhiệt độ khí | 50–80°C | Dùng túi lọc chịu nhiệt |
Lưu ý: Đây là vùng giá trị tối ưu từ các case thực tế tái chế nhựa VN; mỗi nhà máy sẽ điều chỉnh theo tải bụi và loại nhựa.
6. 5 sai lầm phổ biến khiến hệ rũ bụi không hiệu quả
-
Rũ bằng Timer 100% → dư xung, tốn khí, không theo tải bụi
-
Không dùng cảm biến ΔP → không biết khi nào túi tắc
-
Dùng túi lọc vải thường → bám polymer nhanh, ΔP tăng
-
Áp khí nén yếu (<5 bar) → bụi không bong ra
-
Không kiểm tra van điện từ – van xung → rũ lệch, rũ thiếu
→ Hậu quả: ΔP tăng, mùi nhựa lan ra, công nhân phàn nàn, tốn điện, tốn túi lọc.
7. Case Study thực tế
Nhà máy tái chế nhựa Bình Dương
-
ΔP ban đầu: 1700–2000 Pa
-
Sau tối ưu rũ bụi theo ΔP: 900–1100 Pa
-
Tuổi thọ túi lọc tăng từ 3 tháng → 8 tháng
-
Giảm 35% khí nén tiêu thụ


Nhà máy tái chế Hưng Yên
-
Bụi polymer rất bám dính
-
Sau khi chuyển sang túi lọc PTFE + rũ ΔP:
→ Hệ thống ổn định 24/7, không tắc buồng lọc trong 6 tháng
KẾT LUẬN
Điều khiển rũ bụi cho dây chuyền tái chế nhựa phải dựa trên:
-
Chế độ rũ theo chênh áp ΔP
-
Xung khí mạnh – đúng tần suất
-
Túi lọc chịu nhiệt – chống bám dính
-
Van xung – bảng điều khiển chính xác
-
Theo dõi ΔP liên tục để tối ưu vận hành
→ Kết hợp đúng kỹ thuật giúp giảm ΔP – giảm mùi – tăng tuổi thọ túi – giảm khí nén – tăng sản lượng.