Giá thể vi sinh dạng cầu là gì? Cấu tạo, nguyên lý hoạt động và ưu điểm
A PHP Error was encountered
Severity: Notice
Message: Undefined property: stdClass::$the_seo
Filename: news/detail.php
Line Number: 9
Backtrace:
File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/application/views/news/detail.php
Line: 9
Function: _error_handler
File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/application/controllers/News.php
Line: 96
Function: view
File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/index.php
Line: 315
Function: require_once
A PHP Error was encountered
Severity: Notice
Message: Undefined property: stdClass::$the_seo
Filename: news/detail.php
Line Number: 9
Backtrace:
File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/application/views/news/detail.php
Line: 9
Function: _error_handler
File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/application/controllers/News.php
Line: 96
Function: view
File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/index.php
Line: 315
Function: require_once
Đăng lúc: 2025-05-30 14:59:11
1. Giá thể vi sinh dạng cầu là gì?
Giá thể vi sinh dạng cầu (Bio Ball) là vật liệu kỹ thuật được thiết kế chuyên dụng để tăng cường khả năng sinh trưởng và bám dính của vi sinh vật trong hệ thống xử lý nước thải sinh học.
Chúng thường có hình cầu rỗng bên trong, nhẹ, nổi hoặc lơ lửng trong nước, giúp gia tăng diện tích tiếp xúc giữa vi sinh và nước thải, từ đó nâng cao hiệu suất phân hủy chất ô nhiễm hữu cơ (BOD, COD, Amoni...).
Vai trò chính: Tạo nơi cư trú ổn định cho quần thể vi sinh xử lý nước thải – đặc biệt hiệu quả trong các hệ thống MBBR (Moving Bed Biofilm Reactor), bể hiếu khí, lọc sinh học nhỏ giọt…
2. Cấu tạo đặc biệt của giá thể vi sinh dạng cầu
Về hình dáng:
-
Hình cầu tròn, đường kính phổ biến: D25mm, D38mm, D50mm, D75mm.
-
Bên trong là hệ thống khe xoắn – rãnh đan chéo – lưới đa chiều, giúp tối ưu hóa diện tích bề mặt tiếp xúc.
Về vật liệu:
-
Sản xuất từ nhựa kỹ thuật nguyên sinh (PP hoặc PE).
-
Chống ăn mòn, không tan trong nước, không độc hại, tuổi thọ trung bình 10–15 năm.
-
Tỷ trọng ~0.93–0.96 g/cm³ → nổi/lơ lửng tùy nhu cầu sử dụng.
Thông số kỹ thuật quan trọng:
Thông số | Giá trị tham khảo |
---|---|
Diện tích bề mặt | ~200–400 m²/m³ |
Tỷ trọng | ~0.93–0.96 g/cm³ |
Tỷ lệ lấp đầy khuyến nghị | 20–60% thể tích bể |
Vật liệu | PP nguyên sinh, đen hoặc trắng |
3. Nguyên lý hoạt động của giá thể vi sinh dạng cầu
Khi được thả trong bể sinh học, giá thể cầu sẽ di chuyển nhẹ nhàng theo dòng nước hoặc được khuấy trộn, tạo điều kiện cho:
-
Vi sinh vật bám vào bề mặt trong và ngoài của giá thể, hình thành lớp màng biofilm.
-
Dưới tác động của oxy và dòng nước, màng vi sinh sẽ phân hủy chất hữu cơ trong nước thải.
-
Khi lớp biofilm già đi, sẽ tự động bong ra, để lại bề mặt mới cho vi sinh khác phát triển → tái tạo liên tục – xử lý ổn định.
Đây là cơ chế xử lý hiếu khí – kỵ khí kép khi giá thể chuyển động trong dòng nước, giúp tăng mật độ sinh khối mà không cần mở rộng diện tích bể.

4. Ưu điểm vượt trội của giá thể vi sinh dạng cầu
1. Tối ưu diện tích tiếp xúc – Tăng mật độ vi sinh
-
Cấu trúc rỗng và xoắn đa chiều cho phép vi sinh bám dày và sâu nhiều lớp.
-
Diện tích tiếp xúc lớn hơn 5–7 lần so với giá thể dạng tấm.
2. Không bị nghẹt, không bám cặn bẩn
-
Thiết kế dạng cầu giúp không tích tụ bùn hoặc tạp chất bên trong.
-
Thích hợp dùng lâu dài trong nước thải nhiều SS, bùn cặn.
3. Chống ăn mòn – Tuổi thọ cao
-
Nhựa PP nguyên sinh không bị oxy hóa, mục nát, chịu được pH 3–10.
-
Dùng tốt cho cả nước thải sinh hoạt, công nghiệp, hóa chất nhẹ.
4. Lắp đặt và vận hành đơn giản
-
Chỉ cần thả nổi hoặc bố trí trong giỏ lọc.
-
Không cần cơ cấu cố định hay lắp vít, khung đỡ.
-
Dễ phối hợp với máy thổi khí, cánh khuấy.
5. Hiệu suất xử lý sinh học cao
-
Tăng tốc độ nitrat hóa, amoni hóa, phân hủy COD/BOD.
-
Duy trì hiệu suất ổn định ngay cả khi tải lượng nước thải biến động.


5. Ứng dụng thực tế của giá thể vi sinh dạng cầu
Ứng dụng | Mô tả |
---|---|
Bể MBBR (hiếu khí – kỵ khí) | Tăng hiệu suất xử lý, giảm diện tích xây dựng |
Xử lý nước thải sinh hoạt | Nhà máy, khu dân cư, khách sạn |
Nước thải công nghiệp | Dệt nhuộm, thực phẩm, thủy sản, giấy |
Hệ thống cải tạo công trình cũ | Nâng cấp công suất bể mà không xây thêm |
6. Một số lưu ý khi sử dụng
-
Tỷ lệ nạp giá thể: khuyến nghị 20–60% thể tích bể.
-
Kết hợp máy thổi khí hoặc cánh khuấy để tăng hiệu quả tiếp xúc.
-
Bảo trì định kỳ mỗi 6–12 tháng bằng cách xịt rửa nhẹ, tránh để giá thể bám bùn khô cứng.
7. Kết luận: Giá thể vi sinh dạng cầu – giải pháp thông minh cho xử lý nước thải hiện đại
Với thiết kế thông minh, hoạt động ổn định và khả năng tăng mật độ vi sinh gấp nhiều lần, giá thể vi sinh dạng cầu đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các hệ thống xử lý nước thải sinh học hiện đại.
Đây là giải pháp đặc biệt hiệu quả trong các hệ thống cần hiệu suất cao, diện tích nhỏ và chi phí vận hành thấp.
Cần tư vấn chọn mua giá thể vi sinh dạng cầu chất lượng cao, giá tốt?
Công ty cổ phần sản xuất và thương mại kỹ thuật IPF Việt Nam chuyên cung cấp:
-
Giá thể dạng cầu D25 – D38 – D50 – D75
-
Vật liệu PP nguyên sinh – Diện tích lớn – Dễ vận hành
-
Có sẵn số lượng lớn – Giao hàng toàn quốc – Giá cạnh tranh