Sử dụng giá thể cầu trong xử lý nước thải thực phẩm, dệt nhuộm, thủy sản
A PHP Error was encountered
Severity: Notice
Message: Undefined property: stdClass::$the_seo
Filename: news/detail.php
Line Number: 9
Backtrace:
File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/application/views/news/detail.php
Line: 9
Function: _error_handler
File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/application/controllers/News.php
Line: 96
Function: view
File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/index.php
Line: 315
Function: require_once
A PHP Error was encountered
Severity: Notice
Message: Undefined property: stdClass::$the_seo
Filename: news/detail.php
Line Number: 9
Backtrace:
File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/application/views/news/detail.php
Line: 9
Function: _error_handler
File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/application/controllers/News.php
Line: 96
Function: view
File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/index.php
Line: 315
Function: require_once
Đăng lúc: 2025-07-19 10:32:59
1. Đặc thù nước thải ngành thực phẩm, dệt nhuộm, thủy sản
Nước thải phát sinh từ các nhà máy chế biến thực phẩm, thủy sản và dệt nhuộm thường có đặc điểm:
-
Nồng độ BOD, COD cao do chứa nhiều chất hữu cơ, protein, dầu mỡ hoặc hợp chất màu bền
-
Tải lượng dao động lớn theo ca sản xuất hoặc loại nguyên liệu
-
Độc tính vi sinh vật từ thuốc nhuộm, chất tẩy rửa, chất bảo quản…
Việc áp dụng công nghệ sinh học truyền thống (như bùn hoạt tính) thường gặp các vấn đề:
-
Dễ sốc tải, mất cân bằng vi sinh
-
Diện tích bể xử lý lớn, khó mở rộng
-
Hiệu suất xử lý không ổn định khi biến động tải lượng
2. Vai trò của giá thể vi sinh dạng cầu trong nâng cao hiệu quả xử lý
Giá thể cầu là loại giá thể nhựa kỹ thuật (thường là PP hoặc PE), có hình cầu rỗng, bên trong và bên ngoài được thiết kế dạng lưới, xẻ rãnh hoặc dạng xương cá. Cấu trúc này giúp:
-
Tăng tối đa diện tích bề mặt bám dính của vi sinh vật
-
Ổn định sinh khối ngay cả trong điều kiện tải cao hoặc biến động
-
Không cần mở rộng bể – chỉ cần tăng mật độ giá thể để nâng công suất
Cơ chế hoạt động chính là tạo màng vi sinh (biofilm) bám trên bề mặt giá thể, xử lý chất hữu cơ, amoni và các hợp chất phức tạp thông qua quá trình oxy hóa – phân giải sinh học.

3. Ứng dụng cụ thể trong từng ngành
3.1 Ngành thực phẩm và thủy sản
Đặc điểm nước thải:
-
Chứa nhiều protein, lipid, carbohydrate → BOD cao
-
Có dầu mỡ dễ gây tắc nghẽn và ức chế vi sinh
-
Lưu lượng và nồng độ biến động theo mùa vụ
Hiệu quả khi ứng dụng giá thể cầu:
-
Tăng mật độ sinh học hiếu khí → xử lý BOD hiệu quả
-
Tạo môi trường ổn định cho vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ
-
Giảm nguy cơ bong tróc vi sinh, tăng hiệu suất dù sốc tải
3.2 Ngành dệt nhuộm
Đặc điểm nước thải:
-
Chứa phẩm màu, chất hoạt động bề mặt, chất oxi hóa
-
COD cao và khó phân hủy sinh học
-
Độc tính cao ảnh hưởng đến hệ vi sinh
Hiệu quả khi sử dụng giá thể cầu:
-
Vi sinh vật bám trên giá thể phát triển đa dạng, chuyên biệt, xử lý được cả hợp chất khó phân hủy
-
Có thể kết hợp bể thiếu khí – hiếu khí xử lý song song COD và khử màu
-
Hạn chế trôi vi sinh, duy trì hiệu quả xử lý ổn định dài hạn
4. Lợi thế so với các loại giá thể khác
Tiêu chí kỹ thuật | Giá thể cầu (MBBR) | Giá thể tổ ong, tấm treo |
---|---|---|
Diện tích bề mặt >500 m²/m³ | ✔ Cao | Trung bình |
Khả năng tự làm sạch | ✔ Có (chuyển động liên tục) | ✘ Không có |
Nguy cơ tắc nghẽn | ✔ Thấp | ✘ Dễ tắc nếu chứa dầu mỡ |
Tính linh hoạt | ✔ Dễ mở rộng, nâng cấp | ✘ Khó thay đổi thiết kế |
Tuổi thọ trung bình | 5–10 năm | 2–5 năm |

5. Yêu cầu kỹ thuật khi thiết kế hệ thống giá thể cầu
-
Tỷ lệ lấp đầy: từ 30% đến 70% thể tích bể sinh học, tùy theo tải lượng COD/BOD đầu vào
-
Thiết kế sục khí: cần đảm bảo cấp đủ oxy và giúp giá thể chuyển động liên tục
-
Tấm chắn giá thể: lắp đặt ở đầu ra để ngăn giá thể trôi ra khỏi bể
-
Chất liệu giá thể: nên chọn loại PP hoặc HDPE chịu nhiệt, bền cơ học, không mục giòn
-
Hệ thống lọc khí – hút mùi: cần bố trí nếu xử lý nước thải có mùi cao như thực phẩm, thủy sản
6. Kết luận
Việc ứng dụng giá thể vi sinh dạng cầu trong hệ thống xử lý nước thải ngành thực phẩm, dệt nhuộm và thủy sản đã chứng minh hiệu quả vượt trội về:
-
Nâng cao hiệu suất xử lý BOD, COD
-
Duy trì độ ổn định của vi sinh vật dù điều kiện đầu vào biến đổi
-
Tiết kiệm diện tích bể sinh học, dễ mở rộng công suất
Đây là một giải pháp lý tưởng cho các nhà máy đang nâng cấp hệ thống hoặc thiết kế mới theo công nghệ sinh học hiện đại như MBBR, IFAS.