Tê nhựa vs tê inox – Khi nào nên chọn nhựa để tiết kiệm chi phí?

A PHP Error was encountered

Severity: Notice

Message: Undefined property: stdClass::$the_seo

Filename: news/detail.php

Line Number: 9

Backtrace:

File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/application/views/news/detail.php
Line: 9
Function: _error_handler

File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/application/controllers/News.php
Line: 96
Function: view

File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/index.php
Line: 315
Function: require_once

Đăng lúc: 2025-08-11 15:11:25

 

1. Giới thiệu

Tê là phụ kiện ống quan trọng, giúp chia hoặc hợp dòng chảy trong hệ thống dẫn nước, khí, hóa chất. Trên thị trường, hai loại phổ biến nhất là tê nhựa (PP, PVC, CPVC) và tê inox (Inox 304, 316).
Việc chọn đúng loại không chỉ ảnh hưởng đến chi phí đầu tư mà còn quyết định hiệu quả vận hành và tuổi thọ hệ thống.


2. So sánh tê nhựa và tê inox

Tiêu chí Tê nhựa (PP/PVC) Tê inox (304/316)
Chi phí đầu tư Thấp hơn inox 30–60% Cao hơn, đặc biệt với inox 316
Khả năng chịu hóa chất Tốt với axit, kiềm, muối; kém hơn với dung môi hữu cơ mạnh Chịu tốt hầu hết hóa chất, trừ axit mạnh như HCl đặc
Chịu nhiệt 0–90°C (PP), 0–60°C (PVC) 0–400°C
Trọng lượng Nhẹ, dễ lắp đặt Nặng, tốn công lắp đặt
Tuổi thọ 5–15 năm tùy môi trường 10–25 năm
Bảo trì Ít bị ăn mòn, không cần sơn chống gỉ Cần bảo dưỡng chống rỉ trong môi trường muối, axit
Ứng dụng điển hình Hệ thống dẫn hóa chất ăn mòn, nước thải, khí độc Hệ thống chịu nhiệt, áp suất cao, thực phẩm, y tế


3. Khi nào nên chọn tê nhựa để tiết kiệm chi phí?

Bạn nên ưu tiên tê nhựa PP/PVC nếu:

  1. Môi trường làm việc ăn mòn mạnh (axit, kiềm loãng) mà inox khó chống chịu hoặc chi phí inox 316 quá cao.

  2. Hệ thống áp suất và nhiệt độ thấp – trung bình (≤6 bar, ≤90°C).

  3. Dự án yêu cầu tối ưu ngân sách nhưng vẫn cần độ bền 5–10 năm.

  4. Lắp đặt ở khu vực khó thi công – tê nhựa nhẹ, dễ vận chuyển và lắp ráp.

  5. Ngành sử dụng: xi mạ, xử lý nước thải, dệt nhuộm, sản xuất pin – ắc quy, phòng thí nghiệm.


4. Trường hợp nên chọn tê inox

  • Hệ thống chịu áp suất cao (>10 bar).

  • Nhiệt độ làm việc cao (>100°C).

  • Yêu cầu độ sạch tuyệt đối như ngành thực phẩm, dược phẩm, y tế.

  • Dẫn hóa chất mà nhựa không chịu được (một số dung môi hữu cơ mạnh).


5. Kết luận

Tê nhựa là lựa chọn kinh tế và hiệu quả trong phần lớn hệ thống nhiệt độ – áp suất trung bình, đặc biệt khi làm việc với hóa chất ăn mòn.
Tê inox phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt – chịu áp cao hoặc môi trường đặc thù cần độ sạch tuyệt đối.

Bài viết liên quan

Ống sleeve trong hệ thống PCCC và HVAC Quạt ly tâm chịu nhiệt cao cho lò sấy, lò nung, ngành gốm – thép. Lắp đặt bóng sấy hồng ngoại trong dây chuyền sản xuất. Tủ chứa hóa chất độc hại trong ngành xi mạ, dệt nhuộm. Khay PP tái chế có đảm bảo chất lượng cho sản xuất công nghiệp? Khay nhựa PP cho dây chuyền phân loại, chứa linh kiện cơ khí – điện tử. Sử dụng ống sleeve trong đường ống dẫn khí, hơi, điện qua tường và sàn bê tông. Côn thu dùng trong ống dẫn hơi nóng – Có cần gia cố đặc biệt? Van nhựa PP trong hệ thống dẫn axit, kiềm, hóa chất ăn mòn Sử dụng béc phun nhựa PP trong hệ thống phun rửa và xử lý nước thải