Tiêu chuẩn kỹ thuật khi lắp đặt ống sleeve xuyên tường trong công trình công nghiệp

A PHP Error was encountered

Severity: Notice

Message: Undefined property: stdClass::$the_seo

Filename: news/detail.php

Line Number: 9

Backtrace:

File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/application/views/news/detail.php
Line: 9
Function: _error_handler

File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/application/controllers/News.php
Line: 96
Function: view

File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/index.php
Line: 315
Function: require_once

Đăng lúc: 2025-10-06 15:48:28

 

Giới thiệu

Trong các công trình công nghiệp hiện đại – từ nhà máy hóa chất, xi mạ, xử lý nước thải, đến bể ngầm và hố kỹ thuật, việc thi công ống xuyên qua tường bê tông là bắt buộc để dẫn ống kỹ thuật, ống khí, hoặc ống cấp thoát nước.
Tuy nhiên, nếu không lắp đặt đúng kỹ thuật, khu vực xuyên tường dễ rò nước, thấm hóa chất, xâm thực bê tông hoặc rò khí độc.

Vì vậy, ống sleeve xuyên tường được thiết kế như một đường ống bảo vệ – chống thấm – giảm rung, giúp bảo vệ đường ống kỹ thuật và đảm bảo độ kín của công trình.
Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình lắp đặt chuẩn kỹ sư công nghiệp.


1. Khái niệm và chức năng của ống sleeve xuyên tường

  • Là ống chờ được chôn sẵn trong tường bê tông hoặc sàn công trình, tạo lối xuyên cho các loại ống kỹ thuật.

  • Chức năng chính:

    • Bảo vệ ống dẫn khỏi áp lực bê tông và dịch chuyển kết cấu.

    • Ngăn thấm nước, khí hoặc hóa chất từ môi trường bên ngoài.

    • Giảm rung, giảm lực xoắn, tránh nứt tường tại vị trí xuyên.

    • Hỗ trợ bảo trì, thay thế đường ống dễ dàng mà không ảnh hưởng kết cấu công trình.


2. Tiêu chuẩn kỹ thuật cơ bản

a. Tiêu chuẩn kích thước

  • Đường kính trong của ống sleeve lớn hơn ống kỹ thuật từ 20–30 mm để lắp gioăng hoặc vật liệu chống thấm.

  • Chiều dài ống: bằng độ dày tường cộng thêm 20–50 mm để đảm bảo đầu ống nhô ra ngoài bề mặt tường.

  • Độ dày thành ống:

    • Tối thiểu 5 mm cho ống nhỏ (D ≤ 200 mm).

    • 8–12 mm cho ống lớn (D ≥ 300 mm).

b. Tiêu chuẩn vật liệu

Môi trường Vật liệu ống sleeve khuyến nghị Ghi chú
Môi trường ẩm, nước sạch PVC hoặc PP Dễ thi công, kín nước tốt
Môi trường hóa chất, axit, kiềm PP hoặc FRP Chống ăn mòn, bền lâu
Môi trường áp lực cao, bể ngầm Inox 304 hoặc PP gia cường FRP Đảm bảo kín khí và kín nước tuyệt đối



3. Tiêu chuẩn chống thấm và gioăng kín nước

a. Gioăng cao su chống thấm (Waterstop Ring)

  • Lắp giữa thành ống và bê tông, tạo vòng chắn nước.

  • Vật liệu: cao su EPDM, NBR hoặc Teflon, chịu axit, kiềm, dầu.

  • Độ dày 10–20 mm, gắn chặt vào thân ống bằng keo chuyên dụng.

b. Gioăng quanh ống dẫn bên trong sleeve

  • Dùng loại gioăng ép hoặc đệm kín cơ học (Link-Seal) để đảm bảo độ kín khí – kín nước.

  • Cần kiểm tra áp lực thử kín ≥ 0.5 bar (theo tiêu chuẩn EN 681-1).


4. Quy trình lắp đặt chuẩn kỹ thuật

Bước 1: Định vị và cố định vị trí ống sleeve

  • Xác định cao độ và hướng xuyên tường chính xác trên bản vẽ.

  • Dùng giá đỡ hoặc khung thép cố định ống trước khi đổ bê tông.

Bước 2: Lắp gioăng chống thấm và cố định ống

  • Gắn vòng waterstop cao su quanh thân ống tại điểm giữa tường.

  • Dán kín bằng keo chống thấm chuyên dụng.

Bước 3: Đổ bê tông bao quanh ống sleeve

  • Sử dụng bê tông mác cao (≥250).

  • Đổ từ hai phía để tránh đẩy lệch ống.

  • Sau khi bê tông đạt cường độ, kiểm tra khe hở quanh ống.

Bước 4: Lắp ống kỹ thuật đi qua

  • Dùng gioăng cơ học hoặc sealant epoxy lấp khe giữa ống kỹ thuật và sleeve.

  • Kiểm tra kín nước bằng bơm áp thử hoặc phun nước.


5. Các lỗi thường gặp khi thi công

  • Không lắp gioăng waterstop, gây thấm nước sau vài tháng.

  • Ống không được cố định chắc, dẫn đến lệch hướng xuyên khi đổ bê tông.

  • Dùng sai vật liệu (PVC trong môi trường hóa chất mạnh → giòn, nứt).

  • Không thử kín sau lắp đặt → không phát hiện rò nước, khí sớm.

 

Bài viết liên quan

Hướng dẫn cài đặt thời gian xung rũ bụi (rũ và ngắt) theo loại bụi và áp suất túi lọc Nguyên lý hấp phụ của than hoạt tính trong xử lý khí và nước thải Giải pháp giảm tiếng ồn cho quạt hướng trục D600 trong nhà máy kín Vai trò của ống chờ xuyên tường trong đảm bảo kín nước – kín khí hệ thống kỹ thuật Ứng dụng bảng mạch điều khiển van rũ bụi trong hệ thống lọc túi vải, silo, lọc lò hơi Than hoạt tính – vật liệu xanh cho hệ thống xử lý khí thải hiện đại Quạt hướng trục composite – trọng lượng nhẹ, chống ăn mòn và cách điện tốt Thiết kế bảng mạch điều khiển tự động theo chu kỳ rũ bụi và lưu lượng khí thải Ứng dụng than hoạt tính trong xử lý khí VOCs, SO₂, H₂S, NH₃, dung môi hữu cơ Thiết kế quạt ly tâm chịu axit, chịu kiềm cho môi trường ăn mòn