Vì sao nhiều nhà máy phải thay than sớm hơn dự kiến?

A PHP Error was encountered

Severity: Notice

Message: Undefined property: stdClass::$the_seo

Filename: news/detail.php

Line Number: 9

Backtrace:

File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/application/views/news/detail.php
Line: 9
Function: _error_handler

File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/application/controllers/News.php
Line: 96
Function: view

File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/index.php
Line: 315
Function: require_once

Đăng lúc: 2025-12-13 16:35:10

 

Giới thiệu

Trong thiết kế hệ thống xử lý khí thải, tuổi thọ than hoạt tính thường được tính toán từ 12–24 tháng. Thế nhưng thực tế vận hành tại nhiều nhà máy cho thấy:
 Than chỉ dùng được vài tháng đã phải thay, dù lưu lượng và nồng độ khí không tăng.

Điều này không chỉ làm đội chi phí vận hành, mà còn khiến hệ thống:

  • Giảm hiệu suất xử lý mùi, VOC

  • Dễ bị phản ánh từ khu dân cư

  • Mất niềm tin vào công nghệ hấp phụ

Vậy vì sao than hoạt tính lại “chết sớm” hơn dự kiến?


1. Độ ẩm cao làm than bão hòa rất nhanh

Than hoạt tính rất kỵ ẩm. Trong khí thải công nghiệp, độ ẩm cao là nguyên nhân hàng đầu khiến than xuống cấp nhanh.

Khi khí ẩm đi qua tháp than:

  • Hơi nước bị hấp phụ trước VOC

  • Mao quản bị chiếm chỗ bởi nước

  • VOC không còn bề mặt để bám

 Than chưa kịp hấp phụ khí ô nhiễm đã bão hòa vì nước.

Đây là lỗi phổ biến khi:

  • Không có tiền xử lý giảm ẩm

  • Bỏ qua tháp hấp thụ, tháp phun, demister trước tháp than


2. Không có tiền xử lý bụi và sương mù

Khí thải thực tế thường mang theo:

  • Bụi mịn

  • Sương hóa chất

  • Hơi dầu, hơi nhựa

Nếu không lọc trước:

  • Bụi bám vào bề mặt than

  • Bít mao quản

  • Tăng trở lực hệ thống

 Than bị “nghẹt” cơ học, mất khả năng hấp phụ rất nhanh, dù bản thân than chưa bão hòa hóa học.



3. Chọn sai loại than cho loại khí cần xử lý

Không phải than hoạt tính nào cũng giống nhau.

Một số sai lầm thường gặp:

  • Dùng than xử lý mùi cho VOC nồng độ cao

  • Dùng than không tẩm hóa chất cho khí đặc thù

  • Chọn than giá rẻ, diện tích bề mặt thấp

Hệ quả:

  • Khả năng hấp phụ kém

  • Thời gian bão hòa rút ngắn

  • Phải thay than sớm hơn tính toán

 Chọn sai than = tính toán tuổi thọ chỉ mang tính lý thuyết.


4. Tốc độ dòng khí qua lớp than quá cao

Thiết kế sai lưu lượng là lỗi rất khó phát hiện nhưng cực kỳ nguy hiểm.

Khi tốc độ khí:

  • Quá cao

  • Thời gian tiếp xúc ngắn

Sẽ dẫn đến:

  • VOC không kịp bám vào than

  • Hiệu suất xử lý giảm

  • Than bão hòa không đều

 Nhiều hệ thống chưa đạt chuẩn khí thải đã phải thay than, dù than chưa “đầy” đúng nghĩa.


5. Nồng độ khí ô nhiễm thực tế cao hơn thiết kế

Trên bản vẽ:

  • Nồng độ VOC thấp

  • Lưu lượng ổn định

Nhưng thực tế:

  • Quy trình thay đổi

  • Sản xuất tăng ca

  • Phát sinh dung môi mới

Than phải “gánh” tải lớn hơn:

  • Bão hòa nhanh

  • Tuổi thọ rút ngắn đáng kể

 Đây là lý do hệ thống chạy tốt lúc đầu nhưng nhanh xuống hiệu suất.




6. Không theo dõi tình trạng than trong quá trình vận hành

Nhiều nhà máy:

  • Chỉ thay than khi “có mùi”

  • Không đo áp suất

  • Không theo dõi thời gian vận hành thực tế

Hậu quả:

  • Than đã suy giảm nhưng không phát hiện sớm

  • Vận hành trong trạng thái kém hiệu quả

  • Phải thay toàn bộ thay vì thay từng phần

 Quản lý vận hành kém làm chi phí than tăng mạnh.


7. Than bị oxy hóa, tự sinh nhiệt trong điều kiện xấu

Trong một số trường hợp:

  • VOC nồng độ cao

  • Khí nóng

  • Hệ thống thông gió kém

Than có thể:

  • Tự sinh nhiệt

  • Bị oxy hóa bề mặt

  • Giảm khả năng hấp phụ

 Than mất chất lượng nhanh, thậm chí tiềm ẩn rủi ro an toàn.


8. Thiết kế tháp hấp phụ chưa tối ưu

Một số lỗi thiết kế thường gặp:

  • Lớp than quá mỏng

  • Phân phối khí không đều

  • Không có lớp đỡ và phân tầng hợp lý

Kết quả:

  • Than bão hòa cục bộ

  • Một phần than chưa dùng đã phải bỏ

  • Tuổi thọ trung bình giảm mạnh


Giải pháp để tránh phải thay than sớm

Để than đạt đúng hoặc vượt tuổi thọ thiết kế, cần:

  • Tiền xử lý khí: giảm ẩm, bụi, sương mù

  • Chọn đúng loại than cho từng loại khí

  • Thiết kế đúng tốc độ khí và độ dày lớp than

  • Theo dõi áp suất, mùi, thời gian vận hành

  • Kết hợp tháp hấp thụ trước tháp hấp phụ khi cần

 Than hoạt tính không sai – sai là cách dùng và thiết kế hệ thống.


Kết luận

Nhiều nhà máy phải thay than sớm hơn dự kiến vì:

  • Khí quá ẩm

  • Không tiền xử lý

  • Chọn sai than

  • Thiết kế và vận hành chưa đúng

Nếu xử lý đúng ngay từ đầu, than hoạt tính hoàn toàn có thể:

  • Dùng đủ thời gian thiết kế

  • Thậm chí kéo dài hơn

  • Giảm mạnh chi phí vận hành

     Liên hệ IPF Việt Nam để nhận báo giá và mẫu thiết kế!
    Địa chỉ : Ngãi Cầu - An Khánh- Hà Nội
    Hotline:   0335.2929.38

Bài viết liên quan

Ống chờ xuyên tường và bài toán chống thấm lâu dài Vì sao nhiều nhà máy phải thay bảng mạch sau 1–2 năm? Xu hướng sử dụng than hoạt tính trong xử lý khí thải Quạt hướng trục dùng ngoài trời – lưu ý gì? Tuổi thọ quạt ly tâm phụ thuộc vào yếu tố nào? Ống sleeve có bị ăn mòn trong môi trường hóa chất không? Điều khiển rũ bụi 24VDC hay 220VAC – chọn loại nào? Than hoạt tính bão hòa là gì? Dấu hiệu nhận biết Vì sao quạt hướng trục phù hợp thông gió áp thấp Đấu dây van rũ bụi về tủ điều khiển thế nào cho an toàn?