Vì sao tấm lọc tách ẩm là bắt buộc trong tháp hấp thụ, tháp scrubber?

A PHP Error was encountered

Severity: Notice

Message: Undefined property: stdClass::$the_seo

Filename: news/detail.php

Line Number: 9

Backtrace:

File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/application/views/news/detail.php
Line: 9
Function: _error_handler

File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/application/controllers/News.php
Line: 96
Function: view

File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/index.php
Line: 315
Function: require_once

Đăng lúc: 2025-06-13 14:28:47

 

1. Bối cảnh thực tế trong hệ thống xử lý khí thải ướt

Các hệ thống xử lý khí thải bằng công nghệ ướt như:

  • Tháp hấp thụ (Absorption Tower)

  • Tháp scrubber ướt (Wet Scrubber)

  • Tháp phun lốc xoáy (Spray Cyclone)

... đều sử dụng dung dịch hấp thụ để tiếp xúc trực tiếp với khí ô nhiễm nhằm loại bỏ các khí độc hại như SO2, NOx, HCl, HF, NH3, VOCs,...

Sau quá trình trao đổi khí - lỏng này, một lượng lớn sương ẩm (mist) được hình thành và cuốn theo dòng khí ra khỏi tháp. Đây chính là nguyên nhân bắt buộc phải có tấm lọc tách ẩm ở cuối hệ thống.


2. Bản chất của hiện tượng "sương ẩm cuốn theo" (Entrainment)

  • Do vận tốc dòng khí cao kết hợp với lượng hạt sương mịn được tạo ra từ quá trình phun dung dịch.

  • Các hạt sương có kích thước rất nhỏ (2 – 20 micron), dễ dàng cuốn theo khí ra ngoài.

  • Hàm lượng sương ẩm cuốn theo có thể lên tới 50 - 200 mg/Nm³ nếu không có tấm tách ẩm.


3. Tấm lọc tách ẩm là gì?

Tấm lọc tách ẩm (Demister) là bộ phận lọc sương, tách giọt lỏng cuối cùng trong hệ thống xử lý khí ướt. Nhiệm vụ chính:

  • Thu hồi tối đa giọt sương lơ lửng.

  • Bảo vệ thiết bị phía sau không bị ăn mòn, rỉ sét.

  • Giúp khí sau xử lý đạt tiêu chuẩn khí thải QCVN hiện hành.



4. Nguyên lý hoạt động kỹ thuật của tấm lọc tách ẩm

Quá trình tách giọt trong tấm Demister bao gồm 3 cơ chế song song:

4.1. Cơ chế va đập quán tính (Inertial Impaction)

  • Các giọt sương do quán tính va đập vào sợi lưới khi dòng khí chuyển hướng qua lớp lưới dày đặc.

4.2. Cơ chế khuếch tán (Diffusion)

  • Các giọt cực nhỏ (submicron) dao động Brown và bám dính vào sợi lưới nhờ lực Van der Waals.

4.3. Cơ chế trọng lực (Gravity Drainage)

  • Sau khi các giọt nhỏ va chạm - kết tụ, giọt lớn hình thành và chảy ngược xuống nhờ trọng lực.

→ Kết quả:

  • Khí sau lọc gần như không còn mang hơi nước.

  • Hiệu suất tách đạt tới 95% – 99% với giọt sương >3 micron.



5. Vì sao bắt buộc phải lắp tấm lọc tách ẩm?

Lý do bắt buộc Giải thích kỹ thuật
Bảo vệ hệ thống phía sau Tránh ăn mòn quạt hút, đường ống dẫn khí, thiết bị trao đổi nhiệt sau tháp
Giữ hiệu quả xử lý khí ổn định Khí thải đạt QCVN 19:2009/BTNMT, không phát sinh ô nhiễm thứ cấp
Ổn định hệ thống hút khí Giảm độ ẩm khí → giảm tiêu tốn điện năng vận hành quạt
Giảm bám cặn và nghẹt ống Giọt hóa chất không còn bám lại thành ống
Tăng tuổi thọ thiết bị Giảm chi phí bảo trì, tránh phải thay thế thiết bị sớm

6. Hậu quả nếu không lắp tấm lọc tách ẩm

  • Khí thải mang theo hóa chất chưa xử lý → vi phạm tiêu chuẩn môi trường.

  • Ăn mòn nhanh cánh quạt, trục quạt, mối hàn.

  • Mảng bám dày trong ống, côn hút, côn xả, gây giảm lưu lượng, tăng tổn thất áp.

  • Tăng nhiệt độ ẩm khí thải, khó lắp đặt thiết bị xử lý sau đó.

  • Phát sinh mùi hóa chất thoát ra tại ống khói cuối cùng.


7. Cấu tạo chi tiết của tấm lọc tách ẩm

Thành phần Mô tả
Lõi lọc (Pad) Đan từ sợi nhỏ 0.1 – 0.3 mm, dạng lưới xoắn tầng
Lớp đỡ (Grid Support) Khung giữ kết cấu, tránh võng, sập khi vận hành
Vật liệu Inox 304/316, nhựa PP, PTFE, FRP

8. Lựa chọn vật liệu tấm lọc tách ẩm theo môi trường khí thải

Loại khí thải Nên dùng vật liệu
Hơi HCl, H2SO4, NH3 PP, FRP
SOx, NOx nồng độ cao PTFE, Inox 316L
Khí VOCs, dung môi hữu cơ FRP, PP
Khí nóng > 60°C Inox 304/316, PTFE

9. Thông số thiết kế kỹ thuật tham khảo

Thông số Giá trị thiết kế
Vận tốc khí tối ưu qua tấm 1.5 – 3.0 m/s
Hiệu suất tách 95% – 99% với hạt >3 µm
Độ dày lớp đệm lọc 100 – 300 mm
Tổn thất áp suất 150 – 400 Pa

10. Ứng dụng thực tế

Ứng dụng Ngành nghề
Tháp hấp thụ SO2 Nhà máy nhiệt điện, luyện kim
Tháp hấp thụ HCl Nhà máy xi mạ điện hóa
Scrubber lò đốt rác Nhà máy xử lý chất thải nguy hại
Hệ thống xử lý NH3 Nhà máy phân bón, dược phẩm
Xử lý VOCs dung môi Nhà máy sơn, in ấn, hóa mỹ phẩm

11. Quy trình bảo trì định kỳ tấm lọc tách ẩm

  • Kiểm tra áp suất chênh lệch định kỳ.

  • Vệ sinh tấm lọc 3 – 6 tháng/lần bằng nước sạch hoặc hóa chất nhẹ.

  • Thay thế toàn bộ sau 3 – 5 năm vận hành liên tục.


12. Kết luận

Tấm lọc tách ẩm (Demister) là thiết bị gần như bắt buộc trong mọi hệ thống tháp hấp thụ, tháp scrubber công nghiệp. Việc đầu tư đúng tấm lọc tách ẩm ngay từ đầu sẽ bảo vệ toàn bộ hệ thống hút khí thải, giảm chi phí bảo trì, tránh sự cố ăn mòn nhanh, đảm bảo khí thải luôn đạt chuẩn môi trường trong suốt vòng đời vận hành.


Công ty cổ phần sản xuất và thương mại kỹ thuật IPF Việt Nam chuyên tư vấn – thiết kế – gia công tấm lọc tách ẩm Demister theo yêu cầu thực tế từng nhà máy hóa chất, xi mạ, dược phẩm, lò đốt, luyện kim
 Liên hệ IPF Việt Nam để nhận báo giá và mẫu thiết kế!
Địa chỉ : Ngãi Cầu - An Khánh- Hoài Đức- Hà Nội
Hotline:
0359.206.292

Bài viết liên quan

Quạt nhựa PP trong hệ thống thông gió phòng thí nghiệm và nhà máy dược phẩm Ứng dụng cánh quạt PP trong hệ thống hút ẩm, hút mùi công nghiệp Giá thể vi sinh dạng cầu trong hệ thống hiếu khí và thiếu khí Ứng dụng của tấm lọc tách ẩm trong tháp hấp thụ, tháp phun, scrubber khí thải Quạt ly tâm chịu nhiệt dùng trong lò nung, sấy công nghiệp – Giải pháp thông gió và hút khí nóng hiệu quả So sánh khay nhựa PP và khay nhựa PVC, HDPE – Loại nào phù hợp hơn? Ưu – nhược điểm của quạt hướng trục trong hệ thống thông gió Ứng dụng bích nhựa PP trong tháp hấp thụ, tháp hấp phụ, scrubber khí thải Cút nhựa PP dùng cho phòng thí nghiệm – Hệ thống hút khí độc, hơi hóa chất Khớp mềm chống rung, giãn nở – Bảo vệ thiết bị và đường ống như thế nào?