Vì sao than hoạt tính nhanh “chết” chỉ sau vài tháng?

A PHP Error was encountered

Severity: Notice

Message: Undefined property: stdClass::$the_seo

Filename: news/detail.php

Line Number: 9

Backtrace:

File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/application/views/news/detail.php
Line: 9
Function: _error_handler

File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/application/controllers/News.php
Line: 96
Function: view

File: /home/vattuphu10/domains/vattuphutrocongnghiep.vn/public_html/index.php
Line: 315
Function: require_once

Đăng lúc: 2025-12-09 15:48:30

 

Vì sao than hoạt tính nhanh “chết” chỉ sau vài tháng? Sự thật kỹ thuật khiến nhiều nhà máy tốn tiền oan

Than hoạt tính là vật liệu chủ lực trong xử lý mùi, VOCs, dung môi, khí độc của tháp hấp phụ. Trên lý thuyết, than hoạt tính có thể sử dụng từ 12–24 tháng. Thế nhưng thực tế, rất nhiều nhà máy phản ánh:

  • Mới thay than 3–6 tháng đã mất tác dụng

  • Mùi quay trở lại

  • Áp suất tăng cao

  • Hệ thống bị “xả mùi ngược”

Vậy vì sao than hoạt tính nhanh “chết” chỉ sau vài tháng? Nguyên nhân không nằm ở một yếu tố đơn lẻ, mà là tổng hợp nhiều sai lầm từ thiết kế đến vận hành.


1. Dùng than hoạt tính kém chất lượng, pha tạp, tái chế

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất nhưng lại ít được nói thẳng.

Than kém chất lượng thường có đặc điểm:

  • Bề mặt hấp phụ nhỏ

  • Lỗ rỗng ít

  • Tỷ lệ tro cao

  • Dễ vỡ vụn

  • Hấp phụ rất nhanh bão hòa

Nhiều loại than giá rẻ trên thị trường:

  • than tái sinh sơ sài

  • Than pha tạp

  • Than ép giả tổ ong

 Hậu quả: Mới chạy vài tháng đã hết khả năng hấp phụ → mùi quay lại ngay.


2. Khí thải đầu vào quá “bẩn” – không có bước tiền xử lý

Than hoạt tính chỉ nên làm việc với khí tương đối sạch. Nhưng rất nhiều hệ thống bỏ qua:

  • Buồng tách bụi

  • Cyclone

  • Tháp phun lốc xoáy

  • Scrubber rửa khí

Khi khí đầu vào còn:

  • Bụi

  • Sương dầu

  • Hơi nước

  • Hơi nhựa

  • Hơi keo

→ Than sẽ bị:

  • Bít lỗ rỗng

  • Tắc bề mặt

  • Giảm mạnh khả năng hấp phụ

 Than “chết cơ học” trước khi kịp hấp phụ VOCs.


3. Lưu lượng gió vượt thiết kế của tháp than

Nhiều nhà máy:

  • Chạy quá tải quạt

  • Nâng công suất nhưng không nâng kích thước tháp

  • Dồn nhiều nguồn khí thải về một tháp

Khi đó:

  • Khí đi quá nhanh

  • Than chưa kịp hấp phụ

  • VOCs “xuyên thẳng” qua lớp than

 Than chết nhanh mà hiệu quả xử lý vẫn kém.



4. Độ ẩm và hơi nước quá cao

Than hoạt tính rất kỵ nước. Khi khí thải có:

  • Độ ẩm cao

  • Hơi nước nóng

  • Sương nước

Than sẽ:

  • Bị “no nước”

  • Giảm khả năng hấp phụ VOCs

  • Nhanh bão hòa

 Than chưa kịp hút mùi đã… bận hút nước trước.


5. Nhiệt độ khí thải quá cao

Than hoạt tính hoạt động tốt nhất trong khoảng:

  • 25–45°C

Nếu khí thải:

  • 60°C

  • 80°C

Sẽ gây:

  • Giảm hiệu suất hấp phụ

  • Lão hóa nhanh bề mặt than

  • Tăng nguy cơ cháy âm ỉ trong tháp

 Than vừa chết nhanh, vừa nguy hiểm cháy nổ.


6. Dùng sai loại than cho từng loại khí thải

Không phải khí nào cũng dùng chung một loại than.

Ví dụ:

  • VOCs dung môi → cần than gáo dừa, than tổ ong

  • Khí axit → cần than ngâm tẩm

  • Mùi hữu cơ nặng → cần than có diện tích bề mặt cực lớn

Dùng sai loại than:

  • Hấp phụ kém

  • Bão hòa cực nhanh

  • Phải thay liên tục



7. Thiết kế tháp hấp phụ sai kỹ thuật

Các lỗi thiết kế thường gặp:

  • Lớp than quá mỏng

  • Phân phối khí không đều

  • Khí tạo đường “xuyên tắt”

  • Không có lưới chặn bụi

  • Không có lớp phân tầng

 Than bị ăn lệch, chỗ hết trước – chỗ còn nguyên → hệ thống mất cân bằng, hiệu quả giảm cực nhanh.


8. Không theo dõi áp suất và thời điểm thay than

Nhiều nhà máy:

  • Chạy đến khi mùi bốc ra mới thay

  • Không đo chênh áp

  • Không kiểm tra định kỳ

Lúc đó:

  • Than đã bão hòa hoàn toàn

  • Nguy cơ xả mùi ngược

  • Nguy cơ cháy âm ỉ

 Thay than lúc này không còn là bảo trì chủ động, mà là chữa cháy bị động.


9. Than hoạt tính “chết” gây ra những hậu quả gì?

  • Mùi quay lại nặng hơn ban đầu

  • Không đạt chuẩn khí thải

  • Bị phản ánh mùi liên tục

  • Có thể bị xử phạt môi trường

  • Tốn chi phí thay than liên tục

  • Nguy cơ cháy nổ trong tháp

 Chết than = chết luôn hiệu quả cả hệ thống xử lý mùi.


10. Giải pháp giúp kéo dài tuổi thọ than hoạt tính lên 2–3 lần

Muốn than bền, bắt buộc phải:

  • Chọn than chất lượng cao, đúng chủng loại

  • Bố trí:

    • Cyclone

    • Tháp phun

    • Tách sương trước tháp than

  • Hạ nhiệt khí trước khi vào tháp

  • Kiểm soát lưu lượng gió đúng thiết kế

  • Theo dõi chênh áp định kỳ

  • Thay than đúng thời điểm, không để bão hòa hoàn toàn


11. Kết luận

Than hoạt tính không tự nhiên “chết nhanh”, mà thường chết vì:

  • Than kém chất lượng

  • Khí đầu vào quá bẩn

  • Quá ẩm – quá nóng

  • Lưu lượng vượt thiết kế

  • Dùng sai loại than

  • Thiết kế tháp sai kỹ thuật

Nếu xử lý đúng từ đầu, tuổi thọ than hoàn toàn có thể đạt 12–24 tháng, thậm chí lâu hơn với hệ thống xử lý khí tốt.
Sai từ đầu → thay than mệt nghỉ.
Làm đúng từ đầu → 1–2 năm mới phải thay.

 Liên hệ IPF Việt Nam để nhận báo giá và mẫu thiết kế!
Địa chỉ : Ngãi Cầu - An Khánh- Hà Nội
Hotline:   0335.2929.38

Bài viết liên quan

Ống sleeve có bị ăn mòn trong môi trường hóa chất không? Điều khiển rũ bụi 24VDC hay 220VAC – chọn loại nào? Than hoạt tính bão hòa là gì? Dấu hiệu nhận biết Vì sao quạt hướng trục phù hợp thông gió áp thấp Đấu dây van rũ bụi về tủ điều khiển thế nào cho an toàn? Nguyên nhân khiến quạt ly tâm rung mạnh lý do nên dùng bảng điều khiển van rũ bụi thay vì rũ tay. Bao lâu nên thay than hoạt tính để không bị “xả mùi ngược”? Ống sleeve nhựa và bọc chống thấm truyền thống – cái nào bền hơn? 5 lý do quạt hướng trục phù hợp thông gió nhà xưởng.