Model :121-6.5-5.5KW | Thông số kỹ thuật |
Lưu lượng (m³/h) | 4000-12000 |
Áp suất (Pa) | 1100-700 |
Công suất (Kw) | 5.5 |
Tốc độ (r/min) | 1400 |
Điện áp | 380 |
Size hút Ø | |
Size thoát Ø | |
Vật liệu chế tạo | Thep SS400, Inox 304 |
Khối lượng ( Kg) | |
Độ ồn | <= 75 dB |
Kiểu truyền động | Gián tiếp / Trực tiếp |
Bảo hành | 12 Tháng |
Quạt ly tâm IPF 121 là dòng quạt ly tâm có cấu tạo cánh bản lớn. Quạt được thiết kế chắc chắn với nhiều chi tiết được liên kết bằng Bulong nên dễ dàng cho việc tháo lắp, thay thế và bảo dưỡng
Với 2 kiểu truyền động : Truyền động trực tiếp, gián tiếp
Vật liệu chế tạo : Thép SS400, Inox 304...
Động cơ thường sử dụng : Sử dụng động cơ của các thương hiệu uy tín trong và ngoài nước
Ứng dụng :
IPF121 là dòng sản phẩm tiết kiệm điện năng đạt hiệu suất cao, tiếng ồn nhỏ, phù hợp với yêu cầu tái chế khí, thông gió PCCC cho các công trình tòa nhà chung cư, khách sạn, nhà máy và các công trình công cộng
Bảng lựa chọn công suất quạt
MODEL | Công suất (KW) |
Tốc độ (RPM) |
Điện ÁP ( VAC) |
Áp suất (Pa) |
Lưu Lượng (m³/h) |
121-2.5 | 0.37 | 1400 | 220/380 | 180-120 | 400-1200 |
0.75 | 2800 | 220/380 | 800-570 | 1100-1780 | |
121-2.8 | 0.55 | 1400 | 220/380 | 1220-130 | 500-1000 |
1.1 | 2800 | 220/380 | 870-515 | 1000-2000 | |
121-3.0 | 0.75 | 1400 | 220/380 | 295-180 | 900-1800 |
1.5 | 2800 | 220/380 | 950-627 | 1170-2200 | |
121-3.2 | 1.1 | 1400 | 220/380 | 320-190 | 750-1750 |
2.2 | 2800 | 220/380 | 1300-972 | 1520-3170 | |
121-3.5 | 1.1 | 1400 | 220/380 | 390-200 | 1200-2400 |
3 | 2800 | 220/380 | 1530-959 | 2350-4600 | |
121-4.0 | 1.1 | 1400 | 220/380 | 520-380 | 2400-3600 |
1.5 | 1400 | 220/380 | 620-480 | 2900-4300 | |
4 | 2800 | 380 | 1660-1270 | 3060-5580 | |
121-4.2 | 1.5 | 1400 | 220/380 | 590-450 | 3000-4500 |
2.2 | 1400 | 220/380 | 700-500 | 3500-5400 | |
5.5 | 2800 | 380 | 2500-2000 | 5000-7000 | |
121-4.5 | 2.2 | 1400 | 220/380 | 655-450 | 3700-6000 |
3 | 1400 | 220/380 | 780-540 | 4600-6800 | |
7.5 | 2800 | 380 | 2554-1673 | 5140-9500 | |
121-5.0 | 2.2 | 1400 | 220/380 | 790-500 | 3800-7700 |
3 | 1400 | 220/380 | 950-600 | 4100-9200 | |
15 | 2800 | 380 | 3187-2019 | 6950-13900 | |
121-6.0 | 4 | 1450 | 220/380 | 1139-724 | 6000-12000 |
121-6.5 | 2.2 | 2800 | 220/380 | 510-280 | 2800-10000 |
5.5 | 1400 | 380 | 1100-700 | 4000-12000 | |
121-7.0 | 3 | 725 | 220/380 | 420-220 | 3500-12000 |
5.5 | 950 | 380 | 750-380 | 4400-15000 | |
7.5 | 1450 | 380 | 1200-650 | 6000-18000 | |
11 | 1450 | 380 | 1550-984 | 9540-19080 | |
121-8.0 | 5.5 | 750 | 380 | 550-280 | 5000-18000 |
7.5 | 950 | 380 | 1000-500 | 7000-21000 | |
11 | 1250 | 380 | 1400-700 | 8000-24000 | |
15 | 1450 | 380 | 1500-750 | 8500-30000 | |
121-10.0 | 18.5 | 950 | 380 | 1500-1100 | 14000-38000 |
30 | 1120 | 380 | 1700-1500 | 28100-39500 | |
121-12.0 | 22 | 725 | 380 | 1300-650 | 18000-60000 |
37 | 950 | 380 | 2200-1100 | 22000-80000 |
Bản vẽ và kích thước tham chiếu
Công ty TNHH kỹ thuật IPF Việt Nam là đơn vị chuyên cung cấp các dòng quạt và thiết bị xử lý khí thải,quạt hút hơi hóa chất.
Liên hệ: 0359.206.292
Email: sales.ipfvn@gmail.com