Model : F4-72-2.8A-1.5KW | Thông số kỹ thuật |
Lưu lượng (m³/h) | 1131-2356 |
Áp suất (Pa) | 994-606 |
Công suất (Kw) | 1.5 |
Tốc độ (r/min) | 2900 |
Điện áp | 380 VAC/ 50 HZ |
Size hút | 280 |
Size thoát | 200 x 210 |
Vật liệu chế tạo | Composite FRP |
Khối lượng ( Kg) | 45 |
Độ ồn | <= 75 dB |
Kiểu truyền động | Trực tiếp |
Bảo hành | 12 Tháng |
Quạt ly tâm F4-72A
Được thiết kế với công suất của dòng quạt hút 4-72 bằng kim loại. Được chế tạo từ sợi thủy tinh và nhựa giúp cho quạt có thể hoạt động trong môi trường có tính axit và bazo. F4-72A cho phép hút hơi có độ nhớt, bụi và các hạt cứng ≤150mg/m3, nhiệt độ khí ≤ 60 ◦C, độ ẩm tương đối ≤100 %. Dòng sản phẩm này có hiệu suất cao , trọng lượng nhẹ và khó bị ăn mòn. Với các đặc điểm của khả năng chống ăn mòn tốt, tiếng ồn thấp và hoạt động ổn định hơn. Quạt hút hơi composite được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa học, mạ điện, nhà máy điện, phòng thí nghiệm, nhà máy sản xuất bo mạch, thiết bị bảo vệ môi trường v.v.
F4-72A được sản xuất với tiêu chuẩn chống cháy nổ đựa trên điều kiện sử dụng của khách hàng Exd I hoặc Exd II A,B . Có thể hút hơi có chưa Metan, Ethylene, Propylene, Styren, Touluene, Khử trùng Carbon, Axit axetic, Xăng dầu và các loại hóa chất dể bay hơi và nổ khác.
Bảng lựa chọn công suất quạt
Model No |
Công suất ( KW) |
Tốc độ ( R/min) |
Lưu lượng ( m3/h) |
Ap suất ( Pa) |
F4-72A - 2.8A |
1.5 |
2900 | 1131-2356 |
994-606 |
0.75 |
1450 | 566-1178 | 497-303 | |
F4-72A - 3.2 |
2.2 |
2900 | 1688-3517 | 1300-792 |
1.1 |
1450 | 844-1758 | 324-198 | |
F4-72A - 3.6A |
3 | 2900 | 2664-5268 | 1578-989 |
1.1 | 1450 | 1332-2634 | 393-247 | |
F4-72A - 4A |
5.5 | 2900 | 4012-7419 | 2014-1320 |
1.1 | 1450 | 2006-3700 | 501-329 | |
F4-72A - 4.5A |
7.5 | 2900 | 5712-10562 | 2554-1673 |
1.1 | 1450 | 2856-5281 | 634-416 | |
F4-72A - 5A |
15 | 2900 | 7728-15455 | 3187-2019 |
2.2 | 1450 | 3864-7728 | 790-502 | |
F4-72A - 6A |
5.5 | 1450 | 7016-14020 | 1173-810 |
4 | 1450 | 6677-13353 | 1139-724 | |
1.5 | 960 | 4420-8841 | 498-317 | |
F4-72A - 7A |
11 | 1450 | 11000-23000 | 1600-1000 |
7.5 | 1450 | 10602-21204 | 1550-984 | |
F4-72A - 8A |
7.5 | 960 | 14052-18213 | 752-572 |
15 | 1450 | 15826-29344 | 2032-1490 |
Bản vẽ và kích thước tham chiếu
Công ty TNHH kỹ thuật IPF Việt Nam là đơn vị chuyên cung cấp các dòng quạt và thiết bị xử lý khí thải,quạt hút hơi hóa chất.
Liên hệ: 0359.206.292
Email: sales.ipfvn@gmail.com